jockey into position Thành ngữ, tục ngữ
in opposition to
opposite to反对;同…相反(的)
What he has done is in opposition to his wishes.他事与愿违。
make one's position clear
Idiom(s): make one's position clear
Theme: CLARITY
to clarify where someone stands on an issue.
• I don't think you understand what I said. Let me make my position clear.
• I can't tell whether you are in favor of or against the proposal. Please make your position clear.
jockey for position
Idiom(s): jockey for position
Theme: ADVANTAGE - TAKE
to try to push or maneuver one's way into an advantageous position at the expense of others.
• All the workers in the company are jockeying for position. They all want the manager's job.
• It is unpleasant working for a company where people are always jockeying for position.
scoring position, in
scoring position, in
About to succeed, as in The publisher is in scoring position with that instant book about the trial. This term comes from sports, where it signifies being in a spot where scoring is likely. In baseball it refers to a situation in which a runner is on second or third base. The figurative use of the term dates from the second half of the 1900s. nhấn phím vào vị trí
1. Theo nghĩa đen, để di chuyển con ngựa của một người vào một vị trí tốt hoặc lý tưởng trong khi đua. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "jockey" và "into." Anh ấy đang cố gắng vào vị trí, nhưng tui không nghĩ anh ấy sẽ trả thành cao hơn thứ ba. Tôi vừa để quá muộn để đưa ngựa vào vị trí, vì vậy tui biết mình bất có hy vọng chiến thắng. Nói cách khác, để di chuyển bản thân hoặc phương tiện của một người vào một vị trí tốt hoặc lý tưởng để làm một chuyện gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "jockey" và "into." Tất cả các vận động viên chạy đều bắt đầu chạy vào vị trí khi họ gần về đích. Các học sinh nhảy vào vị trí để họ đứng trước sân khấu cho buổi biểu diễn của mình.3. Để cạnh tranh với những người khác cho một vai trò hoặc vị trí mong muốn. Với chuyện Giám đốc điều hành nghỉ hưu, tất cả tất cả người trong ban quản lý đang cố gắng vào vị trí để họ sẽ được xem xét cho công việc. Các đảng chính trị lớn vừa dành cả năm để cố gắng giành vị trí trước cuộc bầu cử .. Xem thêm: jockey, vị trí jockey ai đó hoặc cái gì đó vào vị trí
để xoay xở đưa ai đó hoặc thứ gì đó vào vị trí mong muốn. (Xem thêm nài ngựa để biết vị trí.) Người cưỡi ngựa vừa nài ngựa vào vị trí. Cố gắng đạp xe đạp của bạn vào vị trí để bạn có thể vượt qua những người khác .. Xem thêm: jockey, vị trí. Xem thêm:
An jockey into position idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jockey into position, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jockey into position