jump the light(s) Thành ngữ, tục ngữ
nhảy (các) đèn
Để đi qua ngã tư khi đèn giao thông đang báo hiệu "dừng". Cảnh anchorage camera an ninh cho thấy ô tô bị tàu tông sau khi nhảy đèn .. Xem thêm: nhảy nhảy đèn
(không chính thức) khi đèn đỏ: Một cảnh sát chặn chúng tui vì nhảy các đèn .. Xem thêm: đèn nhảy, đèn. Xem thêm:
An jump the light(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jump the light(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jump the light(s)