keep (someone or something) for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. giữ (ai đó hoặc điều gì đó) cho (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để duy trì quyền giám hộ hoặc sở có một ai đó hoặc một cái gì đó thay mặt cho ai đó hoặc một cái gì đó khác. Cha mẹ tui nói rằng họ sẽ giữ bọn trẻ cho chúng tui trong khi chúng tui đi xa trong chuyến đi của mình. Tôi biết bạn thích đi xe máy của tôi. Tại sao bạn bất giữ nó cho tui khi tui đã đi? 2. Để dành một thứ gì đó cho ai đó hoặc thứ gì đó sẽ có hoặc sử dụng trong tương lai. Tôi giữ một ít bánh cho bạn, nếu bạn muốn một lát. Hội cùng thành phố đang giữ đất cho những căn hộ dân cư mới mà họ đang định xây .. Xem thêm: giữ giữ cho ai hay cái gì cho ai đó
1. để giữ lại và chăm nom cho ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi rất vui được giữ Rover cho bạn khi bạn đi vắng. Bạn sẽ giữ con chó của tui cho tôi?
2. để giữ một ai đó hoặc một cái gì đó dự trữ cho ai đó. John muốn anchorage lại bộ phận kế toán, nhưng tui sẽ giữ anh ấy ở đây cho bạn những thay đổi vào phút cuối. Tôi đang giữ một số bánh sinh nhật ở đây cho bạn, vì bạn sẽ bỏ lỡ bữa tiệc .. Xem thêm: giữ. Xem thêm:
An keep (someone or something) for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep (someone or something) for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep (someone or something) for (someone or something)