keep (one) hanging (in midair) Thành ngữ, tục ngữ
giữ (một) treo (trong bất trung)
1. Để giữ lại thông tin từ một khi nó được dự kiến sẽ được chuyển giao. Này, đừng giữ tui lại — bạn vừa nhận được chuyện làm hay chưa? 2. Để lại một trong những trạng thái bất ổn định hoặc bất có một số loại giải pháp. Các nhà tư vấn đáng lẽ phải đưa ra báo cáo vào tuần trước, nhưng họ vừa khiến chúng tui bị treo lơ lửng giữa bất trung .. Xem thêm: treo, giữ. Xem thêm:
An keep (one) hanging (in midair) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep (one) hanging (in midair), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep (one) hanging (in midair)