Nghĩa là gì:
spinning spinning /'spiniɳ/- danh từ
- sự xoay tròn, sự quay tròn
keep all the plates spinning Thành ngữ, tục ngữ
head is spinning
mind is confused, boggle your mind The lawyer asked me so many questions my head was spinning.
Spinning a line
When someone spins you a line, they are trying to deceive you by lying.
Spinning a yarn
When someone spins you a yarn, they are trying to deceive you by lying. giữ (một lượng) đĩa anchorage
Để có một số hoạt động khác nhau đang diễn ra; để giải quyết hoặc giám sát một số chuyện khác nhau cùng một lúc. Thay vì tập trung vào một dự án duy nhất, Tara thích để một số đĩa anchorage cùng một lúc. Tôi bất ngạc nhiên khi anh ấy kiệt sức như vậy - anh ấy vừa để quá nhiều đĩa anchorage cùng một lúc. Bạn bất thể giữ cho tất cả các đĩa anchorage một mình và mong muốn duy trì thành công trong thời (gian) gian dài — bạn cần ủy quyền một số nhiệm vụ này cho cấp quản lý thấp hơn .. Xem thêm: lượng, giữ, đĩa, anchorage giữ cho tất cả các đĩa anchorage
Nếu bạn giữ tất cả các đĩa quay, bạn có thể giải quyết thành công nhiều chuyện cùng một lúc. Tôi thích làm những chuyện khác nhau, giữ cho tất cả các đĩa anchorage cùng một lúc. Lưu ý: Biểu thức này được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác có liên quan đến chuyện quản lý thực hiện nhiều chuyện cùng một lúc. Anh ta vừa có đủ số đĩa anchorage - đài tư vấn, cột báo, chưa kể bốn nhà hàng - để giữ anh ta ở lại London. Khi bạn phải giữ cho nhiều đĩa anchorage như cô ấy, bạn biết đôi khi có thứ gì đó sẽ xảy ra sự cố. Lưu ý: Biểu thức này xuất phát từ ý tưởng về tiết mục xiếc trong đó một số lượng lớn đĩa được anchorage trên những chiếc gậy cao. . Xem thêm: tất cả, giữ, tấm, quay. Xem thêm:
An keep all the plates spinning idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep all the plates spinning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep all the plates spinning