keep it 100 Thành ngữ, tục ngữ
giữ nó 100
tiếng lóng Để duy trì tính xác thực và trung thực. Tôi luôn cố gắng giữ nó 100 vì cuộc sống quá ngắn ngủi để e sợ về những gì người khác nghĩ .. Xem thêm: 100, giữ lại. Xem thêm:
An keep it 100 idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep it 100, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep it 100