keep within (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
giữ bên trong (một cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để ở bên trong một cái gì đó hoặc ranh giới của một số khu vực vật chất. Chúng tui yêu cầu tất cả du khách vui lòng giữ trong khu vực được đánh dấu. Động vật được huấn luyện để nuôi trong sân. Để gây ra hoặc chỉ dẫn ai đó hoặc động vật ở bên trong một cái gì đó hoặc một ranh giới như vậy. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "keep" và "within." Vui lòng giữ chó của bạn trong khu vực có hàng rào trong khi công chuyện đang được trả thành. Bạn sẽ phải giữ học sinh trong trường cho đến khi thông báo lốc xoáy được dỡ bỏ. Để lưu trữ một cái gì đó bên trong của một cái gì đó hoặc một số nơi. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "keep" và "within." Thường dùng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Vui lòng đảm bảo rằng bất có vật có giá trị nào được giữ trong tủ khóa qua đêm. Hồ sơ của tất cả các sự cố như vậy được lưu giữ trong các tệp máy tính của công ty không thời hạn. Để bất vượt quá giới hạn, mức độ hoặc phạm vi của một số thông số, chẳng hạn như thời (gian) gian, ngân sách, luật pháp, v.v. Tôi bất biết làm thế nào chúng ta sẽ giữ trong phạm vi ngân sách mà bất sa thải một nhân viên của mình. Vui lòng tuân theo các nguyên tắc tui đã đưa cho bạn. Có vẻ như họ sẽ bất thể tiếp tục trong thời (gian) hạn. Để đảm bảo rằng ai đó hoặc thứ gì đó vẫn nằm trong một tham số như vậy. Các nhà lập pháp đất phương muốn giữ vụ chuyện trong phạm vi quyền hạn của họ thay vì biến nó thành một vấn đề liên bang. Bạn sẽ phải học cách giữ chi tiêu của mình trong giới hạn trước lương của bạn .. Xem thêm: giữ, trong vòng giữ trong một cái gì đó
để duy trì trong một sự vật hoặc trong ranh giới của một cái gì đó. Nếu bạn giữ trong khu vực du lịch, bạn sẽ được an toàn. Vui lòng giữ trong sân .. Xem thêm: giữ, trong. Xem thêm:
An keep within (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep within (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep within (something or some place)