keep you on the edge of your seat Thành ngữ, tục ngữ
by the seat of your pants
with little money, a lick and a promise You can't operate a business by the seat of your pants.
fly by the seat of one
do a job instinctively rather than by using concrete information I had to fly by the seat of my pants when the supervisor left me alone for a week.
fly by the seat of your...
(See by the seat of your pants)
have a seat
sit down, please be seated, have a chair "The farmer pointed to a chair and said, ""Have a seat."""
in the driver's seat
controlling events or decisions, in charge Money and talent will put you in the driver's seat - in control.
on the edge of your seat
very interested in a movie, feeling suspense in a story The movie The Firm will have you on the edge of your seat.
take a back seat
accept a poorer or lower position, be second to something or someone I had to take a back seat to my partner when we went on the business trip.
take your seat
sit in your chair or desk, be seated Judy, please take your seat so we can begin the exam.
death seat
American and Australian slang for the seat beside the driver of a vehicle
Seatown
Seattle giữ (một) bên cạnh ghế của (một người)
Để làm cho một người (đặc biệt là một thành viên của khán giả) cảm giác rất hào hứng, hồi hộp hoặc đầy hồi hộp trong khi họ chờ đợi để tìm hiểu điều gì xảy ra tiếp theo. Thường nói về một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. Hình ảnh theo nghĩa đen là một người đang ngồi trên ghế trước của họ vì họ bất thể ngồi lại và thư giãn. Nó sẽ bất giành được bất kỳ giải Oscar nào, nhưng bộ phim chắc chắn vừa khiến chúng ta phải ngồi trên ghế của mình trong suốt thời (gian) gian! Vụ bê bối vừa khiến tất cả người phải ngồi chờ xem rõ hơn nào sẽ xuất hiện tiếp theo .. Xem thêm: edge, keep, of, on, bench giữ cho bạn ở rìa ghế
ANH hoặc giữ bạn ở mép ghế
MỸ Nếu một bộ phim, chương trình hoặc buổi biểu diễn khiến bạn chú ý vào mép ghế của mình, điều đó sẽ rất thú vị và khiến bạn xem với sự tập trung cao độ, muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Dựa trên cuốn sách của Stephen King, đây là loại câu chuyện khiến bạn phải ngồi trên ghế của mình trong suốt thời (gian) gian. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói điều gì đó có bạn trên thành ghế hoặc ghế của bạn. Trận chung kết tối thứ Bảy vừa có những khán giả ngồi kín ghế. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói edge-of-the-seat trước một danh từ. Đó là một bộ phim kinh dị góc cạnh đầy hành động thực sự .. Xem thêm: edge, keep, of, on, seat. Xem thêm:
An keep you on the edge of your seat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep you on the edge of your seat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep you on the edge of your seat