keep your shirt on Thành ngữ, tục ngữ
keep your shirt on
be calm, do not rush me, don't get your shirt... "When we asked Dad to hurry, he'd say, ""Keep your shirt on."""
Keep your shirt on!
Idiom(s): Keep your shirt on!
Theme: PATIENCE
Be patient! (Slang. Usually considered rude.)
• Hey, keep your shirt on! I'll be with you in a minute.
• I'll bring you your hamburger when it's cooked, just keep your shirt on, friend.
mặc áo sơ mi của (ai đó) vào
Để giữ bình tĩnh và chờ đợi điều gì đó. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh trong cụm từ "giữ áo sơ mi của bạn". Mặc áo sơ mi đi anh bạn, bánh pizza sẽ đến sớm thôi. Mọi chuyện sẽ suôn sẻ nếu Larry giữ được áo sơ mi của anh ấy thay vì cố gắng đến sớm .. Xem thêm: keep, on, shirt accumulate your shirt
BRITISH, AMERICAN, INFORMAL hoặc giữ áo đừng mất bình tĩnh; bình tĩnh. bất trang trọng. Xem thêm: giữ nguyên áo sơ mi giữ áo sơ mi của bạn
Giữ bình tĩnh và kiên nhẫn; đừng mất bình tĩnh. Có từ thế kỷ 19, cách nói của người Mỹ này đề cập đến chuyện một người đàn ông cởi bỏ áo sơ mi của mình trước khi đánh nhau, kẻo nó bị rách, và lúc đầu nghĩa đen là bất lao vào đánh nhau. Artemus Ward viết (Ở Washington, 1863): “Hãy bảo E. Về sau nó cũng có nghĩa là kiên nhẫn nữa .. Xem thêm: keep, on, shirt. Xem thêm:
An keep your shirt on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep your shirt on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep your shirt on