kick ass on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đá đít vào (một)
1. tiếng lóng thô lỗ Để tấn công hoặc hành afraid một người; để đánh bại một lên. Những kẻ bắt nạt xung quanh đá đít vào những đứa trẻ nhỏ hơn chúng. tiếng lóng thô lỗ Để đánh bại một người dứt khoát trong một cuộc thi hoặc cuộc thi. Đơn giản là chúng tui đã bất chuẩn bị, và đội khác vừa hoàn toàn đá vào chúng tôi. tiếng lóng thô lỗ Để thống trị hoặc áp đảo một. Chúng ta thích tự cho mình là chủ nhân của vũ trụ, nhưng rồi một thảm họa trời nhiên lớn ập đến và bạn thấy làm thế nào mà trời nhiên có thể trả toàn đá vào chúng ta .. Xem thêm: ass, kick, on kick-ass on ai đó
vào. để cho ai đó một khoảng thời (gian) gian khó khăn; để cố gắng thống trị hoặc áp đảo ai đó. (Thường bị phản đối.) Don’t kick-ass on me! Tôi bất phải là người bạn đang theo đuổi. . Xem thêm: on, someone. Xem thêm:
An kick ass on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick ass on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick ass on (one)