Nghĩa là gì:
beasts
beast /bi:st/- danh từ
- thú vật, súc vật
- beast of prey: thú săn mồi
- (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
- the beast
- thú tính (trong con người)
king of (the) beasts Thành ngữ, tục ngữ
vua của (các) loài thú
Sư tử, đặc biệt là trong các mô tả văn hóa hoặc nghệ thuật. Được chạm khắc trên đá cẩm thạch nổi bật, vua của các loài thú đứng canh gác trên đấu trường thời xa xưanày. Vua của các loài thú là biểu tượng cho cung hoàng đạo Leo .. Xem thêm: thần thú, vua, của vua của các loài thú
sư hi sinh .. Xem thêm: thú, vua, của. Xem thêm:
An king of (the) beasts idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with king of (the) beasts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ king of (the) beasts