kiss (one) on (some place) Thành ngữ, tục ngữ
hôn (một) lên (một số nơi)
Để hôn một người vào một bộ phận cụ thể trên cơ thể của một người. Bà tui hôn lên má tôi, để lại vết son đỏ tươi. Cô hôn con trai mình vào chỗ bị thương ở khuỷu tay .. Xem thêm: hôn, trên hôn ai đó trên vật gì đó
hôn ai đó vào một nơi cụ thể. Anh hôn cô ngay chóp mũi. Cô bị hôn vào đầu mũi .. Xem thêm: kiss, on. Xem thêm:
An kiss (one) on (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kiss (one) on (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kiss (one) on (some place)