kiss the gunner's daughter Thành ngữ, tục ngữ
hôn con gái của xạ thủ
biển quân lỗi thời (gian) của một thủy thủ, bị ràng buộc vào khẩu lớn bác hoặc các loại vũ khí khác và bị đánh đập hoặc đánh đòn như nhục hình. Người bạn đời đầu tiên kết hôn với con gái của xạ thủ vì âm mưu gây ra một cuộc binh biến trên tàu .. Xem thêm: con gái, nụ hôn. Xem thêm:
An kiss the gunner's daughter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kiss the gunner's daughter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kiss the gunner's daughter