knock the shit out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đánh gục (một) cái chết tiệt ra khỏi (một)
1. tiếng lóng thô lỗ Để tấn công một người, cũng như với những cú đấm và những cú đánh khác, để họ bị thương nặng. Cụm từ này có thể được sử dụng theo cả nghĩa đen và hyperbol. Người hàng xóm của chúng tui đang ở trong bệnh viện vì một tên trộm vừa đánh chết anh ta. Tôi e sợ rằng đội trưởng của đội bóng sẽ đánh gục tui nếu anh ấy phát hiện ra rằng tui đang bí mật (an ninh) gặp bạn gái của anh ấy. Ồ, bạn trai của tui biết rằng tui sẽ đánh gục anh ta nếu anh ta nói dối tui về điều gì đó nghiêm trọng. tiếng lóng thô lỗ Để đánh bại một người dứt khoát trong một cuộc thi. Tỷ số cuối cùng là 17-1? Wow, chúng tui thực sự đánh bại đội đó! Tôi vừa chơi khá tốt trong phần lớn thời (gian) gian của giải đấu, nhưng Sara vừa hạ gục tui ở trận bán kết .. Xem thêm: knock, of, out, shit. Xem thêm:
An knock the shit out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock the shit out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock the shit out of (one)