know at a glance that (something is the case) Thành ngữ, tục ngữ
biết ngay rằng (sự chuyện xảy ra)
Hiểu hoặc nhận ra rất nhanh rằng một sự chuyện xảy ra mà bất cần nhiều bằng chứng hay xem xét cẩn thận. Người thợ cơ khí chỉ cần nhìn thoáng qua vừa biết rằng động cơ vừa hết tiềm năng sửa chữa. Cha tui trong nháy mắt biết rằng chúng tui đang nói dối về những gì vừa xảy ra .. Xem thêm: nhìn thoáng qua, biết, điều đó trong nháy mắt biết rằng ...
biết [điều gì đó] mà bất cần nhiều bằng chứng; để biết hoặc hiểu điều gì đó mà bất cần quan sát nhiều. Chỉ cần nhìn thoáng qua là tui đã biết Bobbie đang bị thương nặng và phải đưa đến bệnh viện càng sớm càng tốt .. Xem thêm: nhìn thoáng qua, biết rồi đấy. Xem thêm:
An know at a glance that (something is the case) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know at a glance that (something is the case), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know at a glance that (something is the case)