know full well Thành ngữ, tục ngữ
Know full well
When you know full well, you are absolutely sure that you know. biết đầy đủ
Để biết hoặc nhận thức được điều gì đó mà bất có bất kỳ nghi ngờ nào có thể xảy ra. Bạn biết rõ lý do tại sao tui khó chịu với bạn, vì vậy bất có ích gì chơi trò ngu ngốc! Chúng tui biết rõ rằng nhiều gia (nhà) đình đang phải vật lộn để kiếm sống, nhưng chuyện tăng thuế này là bất thể tránh khỏi .. Xem thêm: full, know, able-bodied apperceive article ˌfull / ˌperfectly / ˌvery ˈwell
acclimated back you appetite to cho biết rằng người đang nói chuyện với bạn vừa biết điều gì đó bạn vừa nói hoặc sắp nói: Bạn trả toàn biết rõ rằngphòng chốngnày bị cấm hút thuốc. ♢ Bạn trả toàn biết rõ tui đang đề cập đến điều gì .. Xem thêm: full, know, something, very, well. Xem thêm:
An know full well idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know full well, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know full well