lah di dah Thành ngữ, tục ngữ
buddah
see marijuana la-di-da
1. tính từ Có vẻ hợm hĩnh hoặc theo chủ nghĩa tinh hoa. Tôi bất muốn đến một nhà hàng la-di-đà nào đó và mua đồ ăn cho thỏ đắt đỏ. Đi lấy pizza thôi. thán từ Một cụm từ châm biếm và chế nhạo nhằm chế nhạo những gì người ta đánh giá là kiêu căng hoặc quá tinh tế. Chà, la-di-da, nhìn anh Fancy trong bộ đồ mới này. Chà, bạn vừa tham gia (nhà) hội học sinh? La-di-da! lah-di-dah
(ˈlɑˈdiˈdɑ)
1. mod. bình thường; thư thái và bất lo lắng. Cô ấy bất phải là người bình tĩnh về tài sản của mình, nhưng cô ấy rất ga-lăng với đàn ông.
2. interj. một người giễu cợt; một phản ứng chế giễu. Vậy là bạn vừa có một chiếc xe mới! Chà, lah-di-dah. . Xem thêm:
An lah di dah idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lah di dah, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lah di dah