Nghĩa là gì:
ballet-dancer
ballet-dancer /'bæli,dɑ:nsə/- danh từ
- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
lap dancer Thành ngữ, tục ngữ
vũ công múa đùi
Một người nào đó, thường là phụ nữ, nhảy múa điêu luyện khi đứng trên lưng và cọ vào lòng khách hàng. Bạn bè của John vừa đưa anh ta đến một câu lạc bộ thoát y và trả trước cho một vũ công múa vòng để anh ta có một buổi riêng trong ngày sinh nhật của anh ta. Bố mẹ tui không tán thành chuyện cô ấy làm vũ công múa vòng, nhưng cô ấy kiếm đủ trước học lớn học .. Xem thêm: dancer, lap lap ballerina
n. một vũ công kỳ lạ đang quằn quại và dụi người sau vào lòng của một khách hàng đang ngồi. Hầu hết chúng tôi, những vũ công múa đùi đều tuân theo quy tắc bất được chạm vào. . Xem thêm: dancer, lap. Xem thêm:
An lap dancer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lap dancer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lap dancer