Nghĩa là gì:
wireless wireless /'wai lis/- tính từ
- không dây, rađiô
- wireless set: máy thu thanh, rađiô, đài
- danh từ
- rađiô
- to send a message by wireless: gửi một bức điện bằng rađiô
- to give a talk on the wireless: nói chuyện trên đài rađiô
- động từ
- đánh điện bằng rađiô
- to wireless a meassage: đánh một bức điện bằng rađiô
latrine wireless Thành ngữ, tục ngữ
nhà vệ sinh bất dây
trong quân đội, hệ thống bay chính thức của những lời đồn thổi, tin đồn hoặc thông tin không căn cứ vừa phổ biến thông qua nhà vệ sinh của binh lính. Nếu nhà tiêu bất dây được tin tưởng, chúng tui sẽ được di dời ra một khu vực bên ngoài Đà Nẵng vào tuần tới. Con bất nên tin tất cả những gì con nghe thấy trên nhà vệ sinh bất dây, con trai. Khi những người lính có quá nhiều thời (gian) gian trong tay, họ bắt đầu anchorage những câu chuyện .. Xem thêm: nhà tiêu, nhà vệ sinh bất dây nhà tiêu bất dây
(ləˈtrin ˈwɑɪɚləs) n. trao đổi thông tin và buôn chuyện miễn phí tại các nhà vệ sinh chung. (xem thêm tin đồn về cây nho, nhà vệ sinh. Không dây này đen tối chỉ thuật ngữ cũ hơn cho đài phát thanh, bất phải điện thoại bất dây hiện đại.) Sáng nay, nó đến qua nhà vệ sinh bất dây. Tất cả chúng tui đang vận chuyển. . Xem thêm: nhà tiêu, bất dây. Xem thêm:
An latrine wireless idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with latrine wireless, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ latrine wireless