laugh is on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. tiếng cười đang bật (một)
1. Một người đang trải qua hoặc sẽ trải qua một kết quả tiêu cực, đặc biệt là kết quả dành cho người khác. Cụm từ này thường đề cập đến một trò đùa thực tế hoặc hành động ác ý gây phản tác dụng. Greg dựng cái xô nước này để đổ vào người tôi, nhưng giờ thì tiếng cười đang đổ dồn về phía anh ấy - tui đã dựng nó lên cửaphòng chốngngủ của anh ấy. Anh ta nghĩ rằng anh ta có thể cướp công chuyện của tui bằng cách bịa ra những câu chuyện khủng khiếp về tui để kể cho ông chủ, nhưng người ta cười nhạo anh ta - anh ta sắp bị sa thải vì lạm dụng thời (gian) gian của công ty.2. Một người có vẻ ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc. Chà, tui buồn cười, bởi vì tui đã dành quá nhiều thời (gian) gian để trả thiện hành trình của mình đến nỗi tui đã quên đổ xăng cho xe trước chuyến đi. Tôi bất bận tâm chút nào về những hành động của anh ấy, thực ra, vì tiếng cười là ở anh ấy — Smith là chủ tịch của chúng tui cho dù anh ấy có thích điều đó hay bất .. Xem thêm: Laughing, on , tiếng cười là ở tui (hoặc bạn hoặc anh ấy , vv)
tình huống đảo ngược và bây giờ người khác là người xuất hiện nực cười .. Xem thêm: cười, trên. Xem thêm:
An laugh is on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with laugh is on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ laugh is on (one)