law unto (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
luật đối với (chính mình)
Người làm bất cứ điều gì họ muốn, bỏ qua các quy tắc và quy định. Nếu bạn cần ủy quyền, tui sẽ bất hỏi Gina - cô ấy là luật đối với bản thân, và thật khó để thuyết phục cô ấy làm bất cứ điều gì mà cô ấy bất quan tâm. Jason vừa bị bắt bao nhiêu lần rồi? Geez, anh ấy chắc chắn là luật của chính mình !. Xem thêm: law, unto * luật đối với chính mình
Hình. một người phớt lờ luật lệ hoặc quy tắc; một người đặt ra các tiêu chuẩn hành vi của riêng mình. (* Điển hình: be ~; trở thành ~.) Bạn bất thể bắt Bill tuân theo các quy tắc. Anh ấy là luật đối với chính mình. Jane là luật đối với chính mình. Cô ấy trả toàn bất sẵn sàng hợp tác .. Xem thêm: law, unto luật đối với chính mình
Một người trả toàn độc lập, đặc biệt là một người phớt lờ các quy tắc vừa được thiết lập. Ví dụ: Bạn bất thể cho Marge biết cách ngắt câu; cô ấy là luật của chính mình. [Nửa cuối những năm 1800]. Xem thêm: luật, đối với luật đối với bản thân bạn
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn mô tả một cá nhân hoặc tổ chức là luật đối với chính họ, bạn có nghĩa là họ làm những gì họ muốn, bỏ qua luật, quy tắc hoặc cách làm thông thường nhiều thứ. Anh ấy làm tốt công chuyện của mình nhưng theo một cách khác thường. Ngài thực sự là một luật đối với chính mình. Hầu hết các bộ phận thể thao đều là luật đối với bản thân họ - bất thể thống kê được về chuyện số trước này đi đâu .. Xem thêm: luật, đối với luật đối với bản thân anh ta, bản thân cô ấy, v.v.
một người làm những gì họ muốn , ngay cả khi điều này đi ngược lại các quy tắc và phong tục của một nhóm hoặc xã hội nói chung: Người đàn ông đó là luật đối với chính mình. Anh ấy đến làm chuyện khi anh ấy thích, và khi anh ấy ở đây, anh ấy bất làm những gì anh ấy phải làm .. Xem thêm: luật, đến luật đối với (chính mình)
Một nhà điều hành trả toàn độc lập: Một giám đốc điều hành ai là luật cho mình .. Xem thêm: luật, unto. Xem thêm:
An law unto (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with law unto (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ law unto (oneself)