lead (someone or something) against (someone or something else) Thành ngữ, tục ngữ
dẫn dắt (ai đó hoặc điều gì đó) chống lại (ai đó hoặc điều gì khác)
Dẫn dắt ai đó hoặc điều gì đó tấn công, chống đối hoặc cạnh tranh với ai đó hoặc điều gì đó khác. Ngôi sao tứ vệ vừa dẫn dắt đội của anh ấy chống lại các đối thủ ngang tầm của họ trong trận tranh chức không địch. Cô được chọn để lãnh đạo tiểu đoàn chống lại quân nổi dậy .. Xem thêm: lead, article lãnh đạo ai đó hoặc điều gì đó chống lại ai đó hoặc điều gì đó
để quản lý một ai đó hoặc một nhóm trong một cuộc tấn công vào ai đó hoặc điều gì đó. Vị tướng lãnh đạo cả lớn đội chống lại quân giữ thành. Họ dẫn hai trung đội đánh vào vị trí đối .. Xem thêm: dẫn. Xem thêm:
An lead (someone or something) against (someone or something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lead (someone or something) against (someone or something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lead (someone or something) against (someone or something else)