lead poisoning Thành ngữ, tục ngữ
nhiễm độc chì
tiếng lóng Tử quên hoặc bị thương do vết đạn. Đừng e sợ về điều đó — nếu Johnny nghĩ rằng anh ấy có thể đánh bại chúng ta, thì anh ấy sẽ phát hiện ra mình bị nhiễm độc chì nghiêm trọng. Tôi vừa thoát khỏi cuộc đấu súng với một chút nhiễm độc chì trên cánh tay .. Xem thêm: chì, chất độc nhiễm độc chì
n. hi sinh vong do bị bắn bằng đạn chì. (Thế giới ngầm.) Anh ấy đi ra ngoài vì một trường hợp nhiễm độc chì. . Xem thêm: chì, chất độc. Xem thêm:
An lead poisoning idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lead poisoning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lead poisoning