lean, mean (something) machine Thành ngữ, tục ngữ
Well-oiled machine
Something that functions very well is a well-oiled machine.
x-raying machine|machine|x|x-raying
n., slang, citizen's band radio jargon Speed detection device by radar used by the police. The smokies are using the x-raying machine under the bridge! máy tinh gọn, nghĩa là (cái gì đó)
Ai đó hoặc thứ gì đó được chuẩn bị và có thể làm chuyện rất chăm chỉ, khéo léo và hiệu quả để làm một chuyện gì đó. Một vở kịch hài hước về cụm từ "cỗ máy chiến đấu có nghĩa là gầy." Sau 15 năm kinh nghiệm trong ngành công nghề này, công ty nhỏ của chúng tui đã trở thành một cỗ máy đếm đậu tinh gọn. Món thịt nướng nhỏ này có thể trông bất giống lắm, nhưng nó là một chiếc máy nướng thịt tồi tàn !. Xem thêm: máy, nghĩa là. Xem thêm:
An lean, mean (something) machine idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lean, mean (something) machine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lean, mean (something) machine