learn one's lesson Thành ngữ, tục ngữ
learn one's lesson
learn one's lesson Profit from experience, especially an unhappy one. For example,
From now on she'd read the instructions first; she'd learned her lesson. Also see
hard way, the.
học (của một người) bài học
Rút kinh nghiệm đau đớn để bất làm điều gì đó, thường là điều mà người ta vừa được thông báo hoặc biết trước có thể có rủi ro. Tôi vừa nói với bạn rằng bạn sẽ cảm giác khủng khiếp nếu uống nhiều rượu như vậy. Tôi hy vọng bạn vừa học được bài học của mình. Tôi chắc chắn vừa học được bài học của mình về chuyện mua một thứ gì đó từ một người lạ trên mạng. Ví dụ, từ bây giờ cô ấy sẽ đọc chỉ dẫn trước; cô ấy vừa học được bài học của mình. Cũng thấy cách khó. Xem thêm: học, bài Xem thêm: