Nghĩa là gì:
beagle beagle /'bi:gl/
legal beagle Thành ngữ, tục ngữ
acknowledged advocate
Một luật sư đặc biệt thông minh, năng nổ hoặc khéo léo. Bây giờ tui có thể được coi là một con chó săn hợp pháp, nhưng tui đã phải làm chuyện trong nhiều năm để có đủ kinh nghiệm để xây dựng danh tiếng của mình .. Xem thêm: beagle, acknowledged legal-beagle
và legal-Eagle (ˈliglæˈbiglæ và ˈliglæˈiglæ) n. một luật sư. Tôi vừa có một người phụ trách hợp pháp có thể giúp tui thoát khỏi mớ bòng bell này. . Xem thêm:
An legal beagle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with legal beagle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ legal beagle