let (one) down gently Thành ngữ, tục ngữ
để (một) xuống nhẹ nhàng
Đưa tin xấu đến ai đó theo cách tốt nhất hoặc ít gây khó chịu nhất có thể. Khi bạn nói với Ed rằng ai đó vừa rủ bạn khiêu vũ, hãy nhẹ nhàng thả lỏng anh ta. Tôi cố gắng để Susan xuống nhẹ nhàng, nhưng cô ấy vẫn bật khóc .. Xem thêm: xuống, nhẹ nhàng, hãy để ai đó xuống nhẹ nhàng
tìm cách đưa tin xấu cho ai đó theo cách tránh gây ra quá nhiều cho họ xót xa hay tủi nhục .. Xem thêm: xuống, nhẹ nhàng, để, ai đó. Xem thêm:
An let (one) down gently idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let (one) down gently, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let (one) down gently