let loose of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. buông lỏng (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để giải phóng sự kìm kẹp của một người đối với ai đó hoặc một cái gì đó. Làm ơn thả tui ra - bạn đang làm đau cánh tay của tôi! Đứa trẻ buông dây, khinh khí cầu bay lên trời. Để cho phép ai đó trở nên độc lập; để giải phóng ai đó khỏi sự kiểm soát hoặc quyền hạn của một người. Làm cha mẹ luôn khó có thể buông lỏng con mình khi chúng lớn hơn. Tôi nghe nói họ vừa buông lỏng rất nhiều nhân viên cấp cao sau vụ bê bối. Để sa thải ai đó khỏi công chuyện của một người. Được sử dụng đặc biệt trong bối cảnh thể thao. Anh ấy là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất của đội mùa trước, vì vậy bất có nghĩa là họ sẽ buông tha anh ấy bây giờ. Mất kiểm soát đối với một số cảm xúc hoặc trạng thái nội tâm; để cho phép một cái gì đó tự do trong bản thân mỗi người. Khu du lịch thu hút khách du lịch ở tất cả lứa tuổi và thành phần háo hức xả bỏ những ức chế cho ngày cuối tuần. Sau cuộc hôn nhân đầu tiên ngột ngạt, bất êm đềm như vậy, thật sảng khoái khi có thể thả lỏng những ham muốn của mình với người yêu mới .. Xem thêm: thả rông, của thả rông ai đó hay điều gì
1. để nới lỏng sự nắm bắt vào ai đó hoặc một cái gì đó. Làm ơn thả tui ra! Bạn sẽ buông tay nắm cửa chứ?
2. để trở nên độc lập với ai đó hoặc điều gì đó. Cô gần bốn mươi tuổi vẫn chưa buông tha cho mẹ. Dave bất thể buông thả tuổi thơ .. Xem thêm: buông, buông, của. Xem thêm:
An let loose of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let loose of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let loose of (someone or something)