let me get back to you (on that) Thành ngữ, tục ngữ
để tui liên hệ lại với bạn (về vấn đề đó)
Tôi sẽ trao đổi với bạn về chủ đề đó vào thời (gian) gian hoặc ngày sau. Để tui anchorage lại với bạn sau cuối tuần, được không? Hãy để tui liên lạc lại với bạn về điều đó — Tôi đang trên đường ra khỏi cửa ngay bây giờ .. Xem thêm: anchorage lại, lấy, để. Xem thêm:
An let me get back to you (on that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let me get back to you (on that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let me get back to you (on that)