let us say... Thành ngữ, tục ngữ
giả sử
Được sử dụng để giới thiệu một gợi ý, ví dụ, ước tính hoặc suy đoán. Tôi muốn bán cho bạn chiếc xe với giá 2.000 đô la. Giả sử tui đồng ý cho bạn vay — tui có đảm bảo gì rằng tui sẽ nhận lại đầy đủ trước của mình bất ?. Xem thêm: say let us say ...
được sử dụng khi đưa ra đề xuất hoặc đưa ra ví dụ: I can let you accept it for, able-bodied let’s say £ 100 .. Xem thêm: let. Xem thêm:
An let us say... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let us say..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let us say...