Nghĩa là gì:
pegging pegging- danh từ
- sự đóng cọc, sự đóng chốt
level pegging Thành ngữ, tục ngữ
chốt cấp độ
Bình đẳng với (các) đối thủ của một người, do đó khó có thể đoán trước được chiến thắng hoặc kết quả. Anh ấy đang xếp ngang bằng với ứng cử viên khác, vì vậy vẫn chưa rõ liệu anh ấy có thắng cử lại hay bất .. Xem thêm: level, peg ˌlevel ˈpegging
(tiếng Anh Anh) đang tiến bộ với tốc độ như một người khác hoặc nhóm: Còn mười phút và các đội vẫn đang cố định cấp độ. Trong một số trò chơi, người chơi đặt một cái chốt (= một mẩu gỗ ngắn, nhựa, v.v.) vào một trong các lỗ được đánh số để đánh số điểm của họ. Nếu chốt của cả hai người chơi bằng nhau, điểm của họ bằng nhau .. Xem thêm: cấp độ, chốt. Xem thêm:
An level pegging idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with level pegging, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ level pegging