Nghĩa là gì:
arse
arse /ɑ:s/- danh từ
- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- xưởng làm vũ khí đạn dược
lick someone's arse Thành ngữ, tục ngữ
arse
1. British slang for the buttocks
2. (derog.) an objectionable person
3. a mistake, a poor job:"He made such an arse of that plastering that we will need to redo it"
arse about
to mess around, to waste time
arse about face
back to front; something that is in a mess. or crooked eg."Look at the state of that shelf you just put up, it's all arse about face!"
arse around
see arse about
arse-bandit
a homosexual male
arse-hole
1. (derog) British slang for an idiot, contemptible person
2. the anus
arse-licker
a sycophant
arse-licking
sycophantic behaviour
arse-on
a bad mood:"Keep out of Andy's way, he's got a the arse-on"
arse over elbow
see arse over tit liếm đít (của ai đó)
tiếng lóng thô lỗ Để tâng bốc, dụ dỗ hoặc háo hức cùng ý với (ai đó, đặc biệt là người có quyền cao hơn) như một cách để thu hút sự ưu ái. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Ireland. Không có gì lạ khi bạn là người yêu thích nhất của cô giáo từ cách bạn liếm mông cô ấy !. Xem thêm: đít, liếm liếm đít (của ai đó)
tiếng lóng thô lỗ Để tâng bốc, dụ dỗ, hoặc háo hức cùng ý với (ai đó, đặc biệt là người có quyền cao hơn) như một phương tiện để thu hút sự ưu ái. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Không có gì lạ khi bạn là người yêu thích nhất của cô giáo từ cách bạn liếm mông cô ấy! Hãy nhìn xem, đó chỉ là bản chất của công chuyện kinh doanh này mà đôi khi bạn phải liếm đít nếu bạn muốn tiến lên .. Xem thêm: liếm đít, liếm liếm mông của ai đó
ANH, THÔNG TIN, RẤT RẤT RẺNếu người này liếm của người khác ass, họ rất cố gắng để làm hài lòng người thứ hai hoặc nói những điều tốt đẹp về họ. Lưu ý: `` Đít '' là một từ rất thô lỗ để chỉ phần dưới của một người. Tôi bất cảm thấy tệ khi xỉa xói Jim vì tất cả người khác đang liếm đít anh ấy. Lưu ý: Biểu thức này được sử dụng bất được chấp thuận. Lưu ý: Bạn có thể gọi ai đó thực hiện chuyện này là người chọn lọc. Hoạt động thực hiện điều này được gọi là arselicking. Everett, bạn bất phải là người chọn lọc mà tất cả người nghĩ là bạn. Trong khi đó, chúng tui khuỵu gối xuống đất cả ngày, bởi vì nếu bạn làm ai đó buồn, bạn bất còn nơi nào khác để đi .. Xem thêm: ass, liếm liếm ass của ai đó
= liếm ủng của ai đó. tiếng lóng thô tục. Xem thêm: đít, liếm. Xem thêm:
An lick someone's arse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lick someone's arse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lick someone's arse