like a demon Thành ngữ, tục ngữ
demon
dime
demonstration
gang fight
Demon weed
Tobacco is the demon weed.
Face your demons
If you face your demons, you confront your fears or something that you have been trying hard to avoid. như một con quỷ
Một công cụ tăng cường được sử dụng khi một người nỗ lực rất nhiều để làm điều gì đó. Tôi đang lên kế hoạch chiến đấu như một con quỷ để chống lại căn bệnh này, vì vậy tui đang nghiên cứu cả phương pháp điều trị phương Tây và phương Đông. Chúng tui đã làm chuyện như những con quỷ để có được bản cập nhật trả thành trước kỳ nghỉ lễ Giáng sinh .. Xem thêm: quỷ, thích. Xem thêm:
An like a demon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a demon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a demon