Nghĩa là gì:
buggery
buggery /'bʌgəri/- danh từ
- thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)
like buggery Thành ngữ, tục ngữ
buggery
used as an intensifier in denials such as'"did I buggery!" or'"like buggery she did"
chuffed to buggery
very pleased như buggery
tiếng lóng thô tục Ở mức độ cao; nhiều. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Trời ơi, vết ong đốt đó đau như đốt! Kỷ sáu mới nhất của cô ấy vừa được bán như buggery .. Xem thêm: like like buggery
ở mức độ hoặc mức độ tối đa. Tiếng lóng thô tục của Anh năm 2002 ‘Sputnik’That Day in September“ Bạn bất thể chết vì bị nứt xương sườn đâu, bạn biết đấy. ”“ Họ chỉ đau như cái bụp, thế thôi. ”. Xem thêm: like. Xem thêm:
An like buggery idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like buggery, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like buggery