like flies to manure Thành ngữ, tục ngữ
như ruồi đi phân
Tụ tập đông người với sự thích thú mãnh liệt bất thể cưỡng lại được. Chúng tui mang máng trượt nước ra cho bữa tiệc và lũ trẻ chạy như ruồi đến phân. Bất cứ khi nào tui đỗ chiếc Ferrari của mình, chắc chắn sẽ có một đám đông tụ tập xung quanh để trố mắt nhìn nó, như ruồi đi phân .. Xem thêm: ruồi, tương tự như, phân như ruồi đi phân
Rur. háo hức tụ tập với số lượng lớn. (Có hàm ý khó chịu vì liên quan đến phân.) Nhìn tất cả bọn họ, những người đi xem buổi biểu diễn quái đản như ruồi đi phân. Các phóng viên lượn lờ xung quanh ngôi sao điện ảnh như ruồi đi phân .. Xem thêm: ruồi, như, phân. Xem thêm:
An like flies to manure idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like flies to manure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like flies to manure