link whoring Thành ngữ, tục ngữ
articulation whoring
tiếng lóng thô lỗ Việc thực hiện các nỗ lực liên tục và dễ thấy để hướng lưu lượng truy cập Internet đến trang web của chính mình bằng cách đăng các liên kết đến trang đó trên các khu vực khác của Internet. Có tiềm năng gây khó chịu. Liên kết con điếm diễn ra trong diễn đàn này vừa khiến nó gần như bất thể đọc được trong thời (gian) gian gần đây .. Xem thêm: liên kết, con điếm. Xem thêm:
An link whoring idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with link whoring, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ link whoring