Nghĩa là gì:
refreshment
refreshment /ri'freʃmənt/- danh từ
- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
- sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
- to feel refreshment of mind and body: cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
- (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
liquid refreshment Thành ngữ, tục ngữ
nước giải khát
Đồ uống, đặc biệt là đồ uống có cồn, được coi là chung. Tất cả chúng tui quyết định đi uống nước giải khát sau trận đấu .. Xem thêm: chất lỏng, giải khát. Xem thêm:
An liquid refreshment idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with liquid refreshment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ liquid refreshment