litmus test Thành ngữ, tục ngữ
acid test
(See the acid test)
no contest
one player or team wins easily, hands down Compare the speed of light to the speed of sound. It's no contest.
put to the test
be tested, be challenged Your computer skills will be put to the test in your new position.
round robin (tournament or contest)
game or contest in which each player or team plays every other player or team in turn The round robin tournament was held in order to choose the championship team for the city.
run some tests
a doctor does some medical tests on a patient The doctor has decided to run some tests on the patient.
test drive
drive to evaluate, try it out I test drove the new Harley on Saturday. What a bike!
test the water
check people's feelings, take a poll Wilson always tests the water before he introduces a budget.
the acid test
the ultimate trial for someone's credibility Your readiness to support me during the examination was the acid test of our relationship.
delatestryl
any anabolic steroid
dep-testosterone
any anabolic steroid Thử nghiệm quỳ
1. Một thử nghiệm hóa học được sử dụng để xác định độ axit hoặc kiềm trong dung dịch. Các học sinh vừa thực hiện một phép thử quỳ trong lớp để biết dung dịch hóa học đó là axit hay bazơ. Một bài kiểm tra được sử dụng để xác định ý định hoặc niềm tin thực sự của ai đó. Tôi vừa sử dụng phản ứng của anh ấy đối với bộ phim yêu thích của mình như một phép thử để xác định xem anh ấy có xứng đáng để hẹn hò hay bất .. Xem thêm: quỳ tím, kiểm tra một bài kiểm tra bằng quỳ
Nếu một cái gì đó là một phép thử quỳ về chất lượng hoặc sự thành công của một điều cụ thể, nó là một cách hiệu quả để chứng minh hoặc đo lường nó. Bài kiểm tra quỳ tím cá nhân của tui khi tui phải quyết định giữ hay bỏ một thứ gì đó là tui có nhìn và hết hưởng nó mỗi ngày hay không. Sự thành công của năng lượng gió thể hiện một thử nghiệm quỳ tím đối với năng lượng tái tạo. Chú ý: Giấy quỳ dùng để thử tính axit của các chất. Nó chuyển sang màu đỏ trong điều kiện axit và màu xanh lam trong điều kiện kiềm. . Xem thêm: quỳ tím, thử nghiệm. Xem thêm:
An litmus test idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with litmus test, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ litmus test