Nghĩa là gì:
about
about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
little fire is quickly trodden out Thành ngữ, tục ngữ
a bad taste in my mouth
a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the meeting with a bad taste in my mouth. There was a lot of dishonesty in the room.
a bawling out
a scolding, a lecture, an earful, catch it When I forgot to do my chores Dad gave me a bawling out.
a blackout (TV)
refusal to broadcast an event during that event A blackout is intended to encourage fans to attend an event.
a blackout (war)
a policy that requires lights to be turned off Blackouts prevented bombers from seeing their targets at night.
a blowout
to win by a large score, no contest """Did the Flames win?"" ""Ya, 11-2. It was a blowout."""
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a falling out
a disagreement, a break in friendship Guy and Jean had a falling out. They argued about religion.
a handout
free food or money, freeload I'm not asking for a handout. I'll pay you back when I find work.
a wash-out
a failure, a lost cause No one attended the concert. It was a wash-out.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.Câu tục ngữ một chút lửa sẽ nhanh chóng dập tắt
Một vấn đề nhỏ có thể được giải quyết nhanh chóng, nhưng nếu bất được quan tâm, nó có thể trở nên nghiêm trọng hơn và bất thể quản lý được. Câu nói ngắn gọn của "một ngọn lửa nhỏ sẽ nhanh chóng dập tắt, mà ngọn lửa đang chịu đựng, các dòng sông bất thể dập tắt", xuất phát từ Henry VI của Shakespeare. Đó chỉ là một vấn đề nhỏ trong thời (gian) điểm hiện tại. Lửa nhỏ sẽ nhanh chóng dập tắt, vì vậy chúng ta hãy đưa ra giải pháp để nó được giải quyết càng sớm càng tốt. Quý vị, vấn đề này trong lĩnh vực tài chính đang tàn phá nền kinh tế. Chúng ta vẫn còn thời (gian) gian, nhưng chúng ta phải hành động ngay bây giờ - một ngọn lửa nhỏ sẽ nhanh chóng dập tắt !. Xem thêm: cháy, ít, ra, nhanh, chạy. Xem thêm:
An little fire is quickly trodden out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with little fire is quickly trodden out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ little fire is quickly trodden out