little stranger Thành ngữ, tục ngữ
a perfect stranger
a person you have never seen, a total stranger In New York, a perfect stranger asked her to sleep with him.
a total stranger
one you have never seen, a perfect stranger """Can I give you a ride home?"" ""No. You're a total stranger."""
perfect stranger
(See a perfect stranger)
total stranger
(See a total stranger)
Truth is stranger than fiction.
Events in real life are sometimes stranger than in fiction.
truth is stranger than fiction
truth is stranger than fiction
Real life can be more remarkable than invented tales, as in In our two-month trip around the world we ran into long-lost relatives on three separate occasions, proving that truth is stranger than fiction. This expression may have been invented by Byron, who used it in Don Juan (1833). Người lạ bé nhỏ
Một em bé hoặc trẻ nhỏ chưa quen với cuộc sống của ai đó, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em. Sự xuất hiện của một em bé mới thường là một sự kiện rất hạnh phúc đối với hầu hết những người lần đầu làm cha mẹ, nhưng chuyện đưa một người lạ nhỏ về nhà cũng có thể khiến bạn không cùng choáng ngợp. Anh chị em trên ba tuổi đặc biệt khó chấp nhận người lạ bé nhỏ mà giờ đây vừa lấy đi sự chú ý của bố mẹ .. Xem thêm: em bé, người lạ người lạ bé nhỏ
một em bé mới chào đời. Không chính thức 2002 Tâm lý học Ngày nay Đối với bất kỳ ai trong vai trò mới toanh là chăm nom một người lạ bé nhỏ, trả toàn phụ thuộc vào sự phục vụ của họ, những ngày đầu làm mẹ thách thức ý thức về năng lực của bất kỳ ai. . Xem thêm: người nhỏ, người lạ. Xem thêm:
An little stranger idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with little stranger, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ little stranger