live a lie Thành ngữ, tục ngữ
a bare-faced lie
a deliberate lie, a planned lie His statement to the police was false - a bare-faced lie.
a pack of lies
many lies, no truth to it What Gail is saying about Julie is a pack of lies. It's not true.
as the crow flies
the shortest distance between two places The farm is about ten miles northeast of town, as the crow flies.
bare-faced lie
(See a bare-faced lie)
believe my ears
(See can't believe my ears)
believe my eyes
(See can't believe my eyes)
believe one
believe what one hears, become sure of (something) I couldnbelieve what one sees, become sure of seeing something We couldn
breathe a sigh of relief
feel relieved after a time of worry When we saw the children were safe, we breathed a sigh of relief.
butterflies in one
a feeling of fear or anxiety in the stomach The little boy had butterflies in his stomach when he had to give the speech in front of the class.
can't believe my ears
cannot believe what I hear, it is unbelievable The cat is babysitting the kids? I can't believe my ears! sống dối trá
Sống theo cách mâu thuẫn hoặc nhằm mục đích che giấu những gì người ta thực sự tin tưởng hoặc mong muốn. Cảm giác như tui đã sống giả dối trong suốt thời (gian) gian tui làm công chuyện văn phòng. Bây giờ tui hạnh phúc hơn rất nhiều vì tui đang theo đuổi ước mơ trở thành đầu bếp .. Xem thêm: nói dối, sống sống dối trá
THƯỜNG GẶP Nếu ai đó sống dối trá, họ sống theo cách mà họ cảm giác không trung thực và giả dối. Jackie bắt đầu giữ bí mật (an ninh) về phần lớn cuộc đời mình với chồng. Cô ấy bắt đầu sống giả dối. Mẹ tui chưa bao giờ nói với bố tui sự thật về tôi. Chúng ta vừa sống dối trá suốt thời (gian) gian qua. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói về một lời nói dối khi còn sống. Cả cuộc đời của anh ấy vừa trở thành một lời nói dối sống .. Xem thêm: dối trá, sống sống dối trá
sống một cuộc đời che giấu bản chất hoặc trả cảnh thật của mình .. Xem thêm: dối trá, sống sống dối trá
giữ bí mật (an ninh) điều gì đó quan trọng về bản thân với người khác để họ bất biết bạn thực sự nghĩ gì, bạn thực sự như thế nào, v.v. và nói thật với anh ta .. Xem thêm: nói dối, sống. Xem thêm:
An live a lie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with live a lie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ live a lie