Nghĩa là gì:
cocks
cock /kɔk/- danh từ
- con gà trống
- fighting cock: gà chọi
- cock of the wood: gà rừng
- chim trống (ở những danh từ ghép)
- cock robin: chim cổ đỏ trống
- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
- cock of the walk: người vai vế nhất
- cock of the school: học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
- cò súng
- at fult cock: sẵn sàng nổ cò (súng)
- at half cock: gần sẵn sàng nổ cò (súng)
- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
- cái liếc, cái nháy mắt
- to look at somebody with a cock in one's eye: liếc nhìn ai
- as pround as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
- old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
- that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
- ngoại động từ
- vểnh lên, hếch lên, dựng lên
- to cock one's ears: vểnh tay lên (để nghe)
- to cock one's nose: hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
- to cock one's hat: đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
- nháy nháy ai; liếc nhìn ai
- nội động từ
- vênh váo ra vẻ thách thức
- danh từ
- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
live like fighting cocks Thành ngữ, tục ngữ
cocksucker
1. a contemptible person.
2. someone who sucks cocks
cocksure
adj. Overconfident; very sure. Paul was cocksure that it wasn 't going to snow, but it snowed so much that we had to dig our way out of the house. sống như những con gà trống chọi
Để có một cuộc sống xa hoa. Gà chọi thường được cho ăn đầy đủ để tăng thời cơ thành công trong một trận chọi gà. A: "Tom và Stephanie có thực sự mua một biệt thự không?" B: "Vâng, và họ vừa sống như những con gà trống chiến đấu kể từ khi Tom được thừa kế tất cả số trước đó.". Xem thêm: chọi gà, chọi, thích, trực tiếp. Xem thêm:
An live like fighting cocks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with live like fighting cocks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ live like fighting cocks