Nghĩa là gì:
tweet tweet /twi:t/- danh từ
- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)
- nội động từ
- kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim)
live tweet Thành ngữ, tục ngữ
live-tweet
Để đăng trên Twitter về một sự kiện trực tiếp khi nó diễn ra, thường bằng cách cung cấp một bài bình luận. Một trong những diễn viên của chương trình đó trực tiếp cheep nó hàng tuần .. Xem thêm:
An live tweet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with live tweet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ live tweet