Nghĩa là gì:
chilly chilly /'tʃili/- tính từ
- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
- a chilly room: căn buồng lạnh lẽo
- ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
- lạnh lùng, lạnh nhạt
- chilly manners: cử chỉ lạnh nhạt
living chilly Thành ngữ, tục ngữ
sống lạnh
ở. sống tốt với nhiều kim cương. (Đề cập đến băng, kim cương.) That dude’s livin ’chilly, fo shizzle. Anh ấy rất lạnh! . Xem thêm: sống lạnh, sống. Xem thêm:
An living chilly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with living chilly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ living chilly