look like (one) has been dragged through a hedge backward(s) Thành ngữ, tục ngữ
trông tương tự như (một) người vừa bị kéo qua (các) hàng rào lùi về phía sau
tiếng lóng Để trông rất lôi thôi hoặc nhếch nhác. Trông tui có ổn không, hay tui trông như bị kéo qua hàng rào lùi về phía sau? Bạn nên phải chải đầu, bởi vì bạn lúc này trông tương tự như bạn bị kéo qua một hàng rào về phía sau .. Xem thêm: được, kéo, hàng rào, như, nhìn, qua. Xem thêm:
An look like (one) has been dragged through a hedge backward(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look like (one) has been dragged through a hedge backward(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look like (one) has been dragged through a hedge backward(s)