loose lips sink ships Thành ngữ, tục ngữ
Loose lips sink ships.
Disclosing important information ( to the enemy or a competitor) could result in large losses.
Loose lips sink ships
To have loose lips means to have a big mouth, susceptible to talking about everything and everyone. Sinking ships refers to anything from small acquaintances to long and hearty relationships (with friends or a significant other). So when one says loose lips sink ships, one is basically saying if you can't shut up you are going to end hurting people, usually psychologically or emotionally.Loose lips sink ships comes from World War I and/or WWII, when sailors on leave from their ships might talk about what ship they sailed on or where it had come from, or where it was going. If they talked too much (had 'loose lips') they might accidentally provide the enemy with anecdotal information that might later cause their ship to be tracked, and bombed and sunk, hence 'Loose lips sink ships.' Later, it came to mean any excessive talk might sabotage a project. môi lỏng lẻo đánh chìm con tàu
Nếu bạn nói một cách không kỷ luật về thông tin bí mật (an ninh) hoặc nhạy cảm, ai đó có thể đang nghe những người có thể sử dụng nó để chống lại bạn. Một khẩu hiệu tuyên truyền được sử dụng ở Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ hai, thông báo quân nhân và công dân bất được thảo luận bất cẩn về chiến thuật quân sự và thông tin, kẻo có gián điệp của kẻ thù nghe thấy. Các rõ hơn của dự án này là cực kỳ bí mật, vì vậy hãy nhớ —Môi môi chìm tàu !. Xem thêm: môi, lỏng, tàu, chìm Môi lỏng chìm tàu.
Đừng nói chuyện cẩu thả vì bạn bất biết ai đang nghe. (Từ thời (gian) chiến. Theo nghĩa đen, "Không tiết lộ ngay cả vị trí của người thân trên tàu, vì vị trí đó có thể bị gián điệp thông báo cho kẻ thù.") Bạn bất bao giờ biết ai sẽ nghe những gì bạn nói và làm thế nào họ sẽ sử dụng những gì họ nghe được. Nhớ, môi lỏng làm chìm tàu .. Xem thêm: môi lỏng, con tàu, con tàu chìm. Xem thêm:
An loose lips sink ships idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loose lips sink ships, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ loose lips sink ships