loose translation Thành ngữ, tục ngữ
bản dịch lỏng lẻo
Bản trình bày lại nội dung nào đó thiếu chính xác hoặc thiếu sắc thái. Chà, đó là một bản dịch khá lỏng lẻo của những gì tui đã nói — tui không phải là người buộc tội một chút nào. Đúng, nhưng trong phần dịch văn bản lỏng lẻo của Heather, cô ấy vừa bỏ sót một số điểm rất nổi bật. Xem thêm: rời, dịch. Xem thêm:
An loose translation idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loose translation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ loose translation