lose trace of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. mất dấu vết của (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để mất tiềm năng hiển thị, quên, thất lạc hoặc bất chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Tôi xin lỗi vì tui đến muộn — chúng tui đã rất vui vẻ đến nỗi tui hoàn toàn mất dấu thời (gian) gian. Tôi vừa quan sát con chim qua ống nhòm của mình cho đến khi tui mất dấu vết của nó trong vòm cây. Cảnh sát vừa mất dấu vết của tên tội phạm ở đâu đó trong đầm lầy. Vô tình giảm tần suất liên lạc với ai đó theo thời (gian) gian cho đến khi bất có liên lạc nào nữa. Thật bất may, tui đã mất dấu vết của người bạn cùngphòng chốngthời lớn học của mình, vì vậy tui không biết bây giờ cô ấy thế nào. Vâng, tui đã mất dấu vết của Mark sau khi anh ấy chuyển đến Thái Lan .. Xem thêm: mất dấu vết của, dấu vết mất dấu vết của ai đó hoặc điều gì đó
Rur. thất bại trong chuyện duy trì cách tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó. Tôi vừa mất dấu vết của Walter sau khi chúng tui rời trường trung học. Tôi vừa mất dấu vết của chứng chỉ chứng khoán sau khoảng hai mươi năm .. Xem thêm: mất, của, dấu vết. Xem thêm:
An lose trace of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose trace of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose trace of (someone or something)