lot of moola Thành ngữ, tục ngữ
moola
money, cash, scratch Without moola, we can't travel. We need money for air fare. rất nhiều moola
Một số trước lớn. Mặc dù nguồn gốc của nó bất được biết rõ, nhưng moola (hoặc moolah) như một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ trước đã được sử dụng ở Hoa Kỳ từ đầu những năm 1900. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Họ chắc chắn có cả đống moola sau khi trúng xổ số tuần trước .. Xem thêm: lot, of. Xem thêm:
An lot of moola idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lot of moola, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lot of moola