Nghĩa là gì:
a-bomb a-bomb /'ei'bɔm/
love bomb Thành ngữ, tục ngữ
bomb around
drive around, drive your car for fun, cruise """Where have you been?"" ""Bombin' around in Rod's car."""
bomb out
fail, not succeed Most engineers say the electric car is a failure. It bombed out.
bombed
drunk, hammered, sloshed to the gills Fay was bombed before she got to the party. She was drunk.
bomb
1. marijuana laced with heroin
2. very good, see also da bomb
bomb-biggity
all that; very good
bomb-diggity
extremely cool or interesting:"The bomb-diggity chick walked by my locker"
bombed out
incapacitated by drink or drugs
cost a bomb
to be very expensive
da bomb
cool, phat
da bomb diggity
very cool; very good quả bom tình yêu
Một màn thể hiện hoặc tuyên bố tình yêu hoặc tình cảm một cách thô bạo và mãnh liệt. Thường được dùng ở số nhiều. Anh ấy liên tục dội cho tui những quả bom tình yêu thuở ban đầu trong mối quan hệ của chúng tôi, nhưng rồi đột nhiên anh ấy trở nên rất lạnh lùng và xa cách. Với tất cả những quả bom tình yêu mà người đứng đầu nhà nước đã thả xuống vị tổng thống mới của nước ngoài, người ta thề rằng họ đang ở trong tình yêu hay gì đó .. Xem thêm: bom, tình yêu bom tình yêu
n. những lời khẳng định về tình cảm. Hai người này vừa thả quả bom tình yêu vào nhau, mặc dù họ ghét nhau. . Xem thêm: bom tan, tinh yeu. Xem thêm:
An love bomb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with love bomb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ love bomb